TT |
Họ và tên |
Cấp bậc |
Năm nhận |
Ảnh |
81 |
Hoàng Xuân Chiến |
|
2006 |
|
82 |
Quản Văn Trung |
|
2006 |
|
83 |
Nguyễn Xuân Thành |
Thiếu tướng |
2007 |
|
84 |
Lê Bá Hùng |
Đại tá |
2007 |
|
85 |
Lê Sỹ Thái |
Đại tá |
2007 |
|
86 |
Lê Đình Dũng |
Đại tá |
2007 |
|
87 |
Lê Hữu Lâm |
Đại tá |
2007 |
|
88 |
Trần Quyết Tiến |
|
2007 |
|
89 |
Trần Hữu Phúc |
|
2007 |
|
90 |
Nguyễn Văn Hiệp |
|
2007 |
|
91 |
Lê Hồng Thái |
Đại tá |
2009 |
|
92 |
Hà Nguyên Cát |
Đại tá |
2009 |
|
93 |
Hoàng Quốc Trình |
Thiếu tướng |
2010 |
|
94 |
Nguyễn Văn Vinh |
Đại tá |
2010 |
|
95 |
Dương Xuân Bóng |
Đại tá |
2010 |
|
96 |
Trương Minh Tạo |
|
2010 |
|
97 |
Ma Đức Khải |
|
2010 |
|
98 |
Trịnh Thanh Liêm |
|
2010 |
|
99 |
Trần Nam Chuân |
|
2010 |
|
100 |
Trần Xuân Tịnh |
|
2010 |
|
101 |
Trần Hữu Sâm |
|
2010 |
|
102 |
Phạm Đình Chiến |
|
2010 |
|
103 |
Cao Tiến Hinh |
|
2010 |
|
104 |
Lê Bình |
|
2010 |
|
105 |
Lê Chí Thanh |
|
2010 |
|
106 |
Nguyễn Như Hoạt |
Trung tướng |
2011 |
|
107 |
Triệu Minh Phương |
Đại tá |
2011 |
|
108 |
Lê Thái Ngữ |
Đại tá |
2011 |
|
109 |
Vũ Thanh Thảo |
|
2011 |
|
110 |
Vũ Đình Lục |
|
2011 |
|
111 |
Lê Xuân Giang |
|
2011 |
|
112 |
Nguyễn Đình Chiến |
|
2011 |
|
113 |
Đinh Trọng Ngọc |
|
2011 |
|
114 |
Nguyễn Quang Bộ |
|
2011 |
|
115 |
Nguyễn Văn Sinh |
|
2011 |
|
116 |
Hoàng Trung Kiên |
|
2011 |
|
117 |
Phạm Công Chiển |
|
2011 |
|
118 |
Hoàng Minh Hiếu |
|
2011 |
|
119 |
Nguyễn Du |
|
2011 |
|
120 |
Phạm Văn Cư |
|
2011 |
|